--

lares and penates

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lares and penates

Phát âm : /'leəri:zəndpe'neiti:z/

+ danh từ số nhiều

  • ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
  • của cải quý nhất trong nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lares and penates"
  • Những từ có chứa "lares and penates" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ông công ông táo
Lượt xem: 556